Khi học về bảng tuần hoàn và cấu tạo nguyên tử, chắc hẳn bạn đã từng tự hỏi: Số nguyên tố trong chu kì 3 và 5 là bao nhiêu? Đây là một câu hỏi thuộc loại “trắc nghiệm lý thuyết cơ bản” được nhiều học sinh THCS và THPT quan tâm khi ôn tập môn Hóa học. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu kỹ lưỡng câu trả lời, đồng thời mở rộng khám phá cách vận dụng bảng tuần hoàn và những quy luật thú vị liên quan đến các chu kì.
Nếu bạn chưa quen với cách phân loại nhóm nguyên tố theo orbital (s, p, d, f) thì nguyên tố s,p, d, f là gì sẽ giúp bạn hệ thống hóa trước khi đọc tiếp.
TÓM TẮT
Chu kì là gì trong bảng tuần hoàn?
Trong hóa học, “chu kì” của bảng tuần hoàn chính là dòng ngang, tương ứng với số lớp electron của nguyên tử.
- Có tổng cộng 7 chu kì trong bảng tuần hoàn;
- Các nguyên tố trong cùng chu kì có số lớp electron bằng nhau;
- Số nguyên tố trong mỗi chu kì có thể khác nhau.
Bảng sau tổng kết số nguyên tố trong từng chu kì:
Chu kì | Số nguyên tố | Đặc điểm |
---|---|---|
Chu kì 1 | 2 | Bao gồm H và He |
Chu kì 2, 3 | 8 | Gồm các nguyên tố từ nhóm s và p |
Chu kì 4, 5 | 18 | Bao gồm cả nhóm d (nguyên tố chuyển tiếp) |
Chu kì 6 | 32 | Có thêm các nguyên tố f |
Chu kì 7 | không cố định | Các nguyên tố thuộc dãy actini |
Như vậy, chu kì 3 có 8 nguyên tố, chu kì 5 có 18 nguyên tố – nhưng bao nhiêu trong số đó là nguyên tố nguyên tố? Cùng khám phá tiếp nhé!
Số nguyên tố trong chu kì 3 và 5 là bao nhiêu?
Chu kì 3 có bao nhiêu nguyên tố nguyên tố?
Chu kì 3 gồm các nguyên tố từ số hiệu nguyên tử Z = 11 đến Z = 18:
STT | Ký hiệu | Tên nguyên tố | Z | Nguyên tố nguyên tố? |
---|---|---|---|---|
1 | Na | Natri | 11 | Có |
2 | Mg | Magie | 12 | Có |
3 | Al | Nhôm | 13 | Có |
4 | Si | Silic | 14 | Không |
5 | P | Photpho | 15 | Có |
6 | S | Lưu huỳnh | 16 | Có |
7 | Cl | Clo | 17 | Có |
8 | Ar | Argon | 18 | Không (khí hiếm) |
👉 Có 6 nguyên tố nguyên tố trong chu kì 3: Na, Mg, Al, P, S, Cl
Chu kì 5 có bao nhiêu nguyên tố nguyên tố?
Chu kì 5 trải dài từ Z = 37 đến Z = 54:
STT | Ký hiệu | Tên nguyên tố | Z | Nguyên tố nguyên tố? |
---|---|---|---|---|
1 | Rb | Rubidi | 37 | Có |
2 | Sr | Stronti | 38 | Có |
3 | Y | Ytri | 39 | Có |
4–12 | Zr – Ag | Nhóm nguyên tố d | 40–47 | Có (nhóm d) |
13 | Cd | Cadimi | 48 | Có |
14 | In | Indi | 49 | Có |
15 | Sn | Thiếc | 50 | Không (kim loại yếu) |
16 | Sb | Antimon | 51 | Có |
17 | Te | Telua | 52 | Không (phi kim yếu) |
18 | I | Iot | 53 | Có |
19 | Xe | Xenon | 54 | Không (khí hiếm) |
👉 Tổng cộng 13 nguyên tố nguyên tố trong chu kì 5 – bao gồm: Rb, Sr, Y, Zr, Nb, Mo, Tc, Ru, Rh, Pd, Ag, Cd, In, Sb, I
Các nguyên tố nhóm d (Zr đến Ag) thường được gọi là nguyên tố chuyển tiếp, đều là nguyên tố nguyên tố có tính kim loại mạnh.
Bảng số nguyên tố trong chu kì 3 và 5 giúp học sinh dễ nhớ hơn
Tại sao việc xác định nguyên tố nguyên tố lại quan trọng?
1. Giúp phân loại tính chất hóa học
Nguyên tố nguyên tố (hay còn gọi là kim loại) mang đặc điểm:
- Dẫn điện, dẫn nhiệt tốt
- Có ánh kim
- Dễ dàng nhường electron để tạo ion dương
- Phản ứng dễ dàng với axit
Việc biết số nguyên tố trong chu kì 3 và 5 là bao nhiêu giúp bạn:
- Dễ dàng xử lý bài tập phân loại nguyên tố;
- Xác định tính chất hóa học chính của từng chu kì;
- Tổng kết nhanh khi làm trắc nghiệm.
Giảng viên Trần Quốc Hưng nhận định:
“Việc nắm rõ số lượng nguyên tố nguyên tố trong mỗi chu kì không chỉ là kiến thức cơ bản mà còn giúp học sinh tư duy được cấu trúc bảng tuần hoàn theo chiều sâu.”
2. Liên quan trực tiếp đến các bài tập hóa học trong chương trình phổ thông
Ví dụ, khi làm các dạng bài về:
- Tính kim loại – phi kim
- Dự đoán phản ứng oxi hóa – khử
- Dự đoán sản phẩm phản ứng với axit/H₂O
Việc thuộc lòng các nguyên tố kim loại theo chu kì sẽ rút ngắn rất nhiều thời gian làm bài.
Để luyện tập thêm, bạn có thể tham khảo các dạng bài tập về oxi – nơi cùng lúc vận dụng kiến thức về nguyên tố, chu kì và phản ứng hóa học cơ bản.
Một vài điểm thú vị khi so sánh giữa chu kì 3 và 5
Tiêu chí | Chu kì 3 | Chu kì 5 |
---|---|---|
Bắt đầu từ nguyên tố | Na (Natri) | Rb (Rubidi) |
Số lượng nguyên tố | 8 | 18 |
Số nguyên tố kim loại | 6 (Na, Mg, Al, P, S, Cl đều là kim loại, trừ Si và Ar) | 13 |
Có nguyên tố chuyển tiếp không? | Không | Có từ Zr đến Ag |
Có khí hiếm? | Có (Ar) | Có (Xe) |
Phân tích chuyên sâu hơn thì các nguyên tố từ Z = 40 đến 50 trong chu kì 5 có nhiều ứng dụng kỹ thuật như: hợp kim titan – zirconi, chất xúc tác, điện tử.
Nếu bạn quan tâm kỹ hơn đến một nhóm nguyên tố đặc biệt như Bo, bạn có thể đọc thêm về nguyên tố bo có 2 đồng vị để hiểu sâu hơn về đồng vị – một khía cạnh hay gặp trong đề thi nâng cao.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
Số nguyên tố s trong chu kì 3 là bao nhiêu?
Chỉ có 2 nguyên tố s, đó là Na (11) và Mg (12) – thuộc phân lớp 3s.
Nguyên tố cuối cùng của chu kì 5 có tính chất gì?
Là Xenon (54) – một khí hiếm, có tính trơ do lớp electron ngoài cùng đã bão hòa.
Có bao nhiêu nguyên tố chuyển tiếp trong chu kì 5?
Có 10 nguyên tố chuyển tiếp từ Z = 40 (Zr) đến Z = 49 (In), thuộc nhóm d.
Chu kì 5 có nguyên tố nào là phi kim?
Chỉ có Iot (I) là phi kim rõ rệt, ngoài ra Te được coi là á kim.
Kết luận
Vậy là chúng ta đã có đáp án chính xác cho câu hỏi “Số nguyên tố trong chu kì 3 và 5 là bao nhiêu?”:
- Chu kì 3 có 6 nguyên tố kim loại, tổng 8 nguyên tố.
- Chu kì 5 có 13 nguyên tố kim loại, tổng 18 nguyên tố.
Việc hiểu và ghi nhớ các nguyên tố kim loại theo chu kì là kỹ năng nền tảng giúp bạn học tốt môn Hóa học, đặc biệt là phần bảng tuần hoàn, phản ứng hóa học và cấu hình electron.
Nếu bạn đang làm dự án hoặc nghiên cứu về yếu tố dinh dưỡng trong sinh học hóa, hãy khám phá thêm bài viết về nguyên tố đa lượng để mở rộng kiến thức liên ngành.
Mình hy vọng từ bài viết này, bạn đã có cái nhìn toàn cảnh và dễ nhớ hơn về các nguyên tố trong chu kì 3 và 5. Đừng quên lưu lại bài viết để ôn tập khi cần nhé!