Chào mừng bạn đến với hành trình khám phá thế giới hóa học lớp 8 đầy thú vị! Hóa học là môn khoa học nghiên cứu về vật chất và sự biến đổi của chúng, và lớp 8 là bước khởi đầu để bạn đặt những viên gạch đầu tiên cho con đường chinh phục môn học này.
Để giúp bạn ôn tập và nắm vững những kiến thức trọng tâm nhất của chương trình Hóa 8, bài viết này sẽ tổng hợp tất cả lý thuyết quan trọng từ chương 1 đến chương 6. Hãy cùng bắt đầu hành trình khám phá và chinh phục hóa học 8 nhé!
TÓM TẮT
Chương 1: Mở Đầu Môn Hóa Học
Bài 2: Chất
- Chất ở đâu?
- Chất có ở khắp mọi nơi xung quanh chúng ta, từ những vật thể tự nhiên như không khí, cây cối, đất đá, cho đến những vật thể nhân tạo như sách vở, quần áo, đồ dùng gia dụng…
- Tính chất của chất:
- Tính chất vật lí: Trạng thái (rắn, lỏng, khí), màu sắc, mùi vị, tính tan, nhiệt độ nóng chảy, nhiệt độ sôi…
- Tính chất hóa học: Khả năng biến đổi thành chất khác, ví dụ như khả năng phân hủy, tính cháy…
- Cách nhận biết chất:
- Quan sát bằng mắt thường
- Sử dụng dụng cụ đo lường (nhiệt kế, cân…)
- Làm thí nghiệm
- Chất tinh khiết – Hỗn hợp:
- Chất tinh khiết: Chỉ gồm một loại chất duy nhất, ví dụ: nước cất.
- Hỗn hợp: Gồm nhiều chất trộn lẫn với nhau, ví dụ: nước biển, nước khoáng…
Bài 4: Nguyên Tử
- Khái niệm: Nguyên tử là những hạt vô cùng nhỏ, trung hòa về điện và là thành phần cơ bản cấu tạo nên mọi vật chất.
- Cấu tạo:
- Hạt nhân: Mang điện tích dương, gồm proton (p) mang điện tích dương và neutron (n) không mang điện.
- Vỏ nguyên tử: Gồm các electron (e) mang điện tích âm chuyển động rất nhanh quanh hạt nhân.
- Đặc điểm:
- Số proton = số electron.
- Khối lượng hạt nhân gần bằng khối lượng nguyên tử.
Bài 5: Nguyên Tố Hóa Học
- Khái niệm: Nguyên tố hóa học là tập hợp những nguyên tử cùng loại, có cùng số proton trong hạt nhân.
- Kí hiệu hóa học: Mỗi nguyên tố hóa học được biểu diễn bằng một hoặc hai chữ cái, trong đó chữ cái đầu tiên viết hoa. Ví dụ: O (oxi), H (hiđro), Fe (sắt)…
Bài 6: Đơn Chất và Hợp Chất – Phân Tử
- Đơn chất: là những chất được tạo nên từ một nguyên tố hóa học.
- Ví dụ: Khí oxi (O2), kim loại đồng (Cu)…
- Hợp chất: là những chất được tạo nên từ hai hay nhiều nguyên tố hóa học.
- Ví dụ: Nước (H2O), muối ăn (NaCl)…
- Phân tử: là hạt đại diện cho chất, gồm một số nguyên tử liên kết với nhau và thể hiện đầy đủ tính chất hóa học của chất.
Bài 9: Công Thức Hóa Học
- Khái niệm: Công thức hóa học dùng để biểu diễn thành phần của một chất.
- Ý nghĩa:
- Cho biết nguyên tố nào tạo ra chất.
- Cho biết số nguyên tử của mỗi nguyên tố có trong một phân tử.
- Cho biết khối lượng phân tử của chất.
Chương 2: Phản Ứng Hóa Học
Bài 10: Hóa Trị
- Khái niệm: Hóa trị của một nguyên tố được xác định bằng số liên kết hóa học mà một nguyên tử của nguyên tố đó tạo được với các nguyên tử khác.
Bài 12: Sự Biến Đổi Chất
- Sự biến đổi chất: là quá trình biến đổi từ chất này thành chất khác.
- Dấu hiệu nhận biết: Thay đổi về màu sắc, trạng thái, tạo chất khí, tạo kết tủa…
Bài 13: Phản Ứng Hóa Học
- Khái niệm: Phản ứng hóa học là quá trình biến đổi từ chất này thành chất khác.
- Cấu trúc:
- Chất phản ứng: là những chất ban đầu tham gia vào phản ứng.
- Chất sản phẩm: là những chất mới được tạo thành sau phản ứng.
- Phương trình hóa học: biểu diễn ngắn gọn phản ứng hóa học bằng cách sử dụng công thức hóa học và các hệ số cân bằng.
Bài 15: Định Luật Bảo Toàn Khối Lượng
- Nội dung: Trong một phản ứng hóa học, tổng khối lượng của các chất sản phẩm bằng tổng khối lượng của các chất tham gia phản ứng.
Bài 16: Phương Trình Hóa Học
- Cân bằng phương trình hóa học: là việc tìm các hệ số thích hợp đặt trước công thức hóa học của các chất tham gia và sản phẩm để đảm bảo số nguyên tử của mỗi nguyên tố ở hai vế của phương trình bằng nhau.
Chương 3: Mol Và Tính Toán Hóa Học
Bài 18: Mol
- Khái niệm: Mol là lượng chất chứa 6.022 x 10^23 (số Avogadro) nguyên tử hoặc phân tử của chất đó.
- Khối lượng mol (M): là khối lượng của N (6.022 x 10^23) nguyên tử hoặc phân tử của chất đó, tính bằng gam.
Bài 19: Chuyển Đổi Giữa Khối Lượng, Thể Tích Và Lượng Chất
- Công thức chuyển đổi:
- n = m/M (mol)
- n = V/22,4 (mol) (ở điều kiện tiêu chuẩn)
- Trong đó:
- n: số mol (mol)
- m: khối lượng (gam)
- M: khối lượng mol (g/mol)
- V: thể tích (lít)
Bài 20: Tỉ Khối Của Chất Khí
- Tỉ khối của khí A so với khí B (dA/B): là tỉ số giữa khối lượng mol của khí A và khối lượng mol của khí B.
Bài 21: Tính Theo Công Thức Hóa Học
- Tính thành phần phần trăm về khối lượng của các nguyên tố trong hợp chất.
- Xác định công thức hóa học của hợp chất khi biết thành phần phần trăm về khối lượng của các nguyên tố.
Bài 22: Tính Theo Phương Trình Hóa Học
- Tính khối lượng hoặc thể tích của chất tham gia hoặc chất sản phẩm dựa vào phương trình hóa học.
- Tính hiệu suất phản ứng.
Chương 4: Oxi – Không Khí
Bài 24: Tính Chất Của Oxi
- Tính chất vật lí: Là chất khí không màu, không mùi, ít tan trong nước, nặng hơn không khí.
- Tính chất hóa học: Là phi kim hoạt động mạnh, có tính oxi hóa mạnh.
Bài 25: Sự Oxi Hóa – Phản Ứng Hóa Hợp – Ứng Dụng Của Oxi
- Sự oxi hóa: là sự tác dụng của oxi với một chất.
- Phản ứng hóa hợp: là phản ứng hóa học trong đó chỉ có một chất mới được tạo thành từ hai hay nhiều chất ban đầu.
- Ứng dụng của oxi: duy trì sự sống, sự cháy, sản xuất công nghiệp…
Bài 26: Oxit
- Khái niệm: Oxit là hợp chất của hai nguyên tố, trong đó có một nguyên tố là oxi.
- Phân loại: Oxit axit, oxit bazơ, oxit lưỡng tính, oxit trung tính.
Bài 27: Điều Chế Khí Oxi – Phản Ứng Phân Hủy
- Điều chế oxi: trong phòng thí nghiệm (nhiệt phân hợp chất giàu oxi) và trong công nghiệp (chưng cất phân đoạn không khí lỏng).
- Phản ứng phân hủy: là phản ứng hóa học trong đó từ một chất sinh ra hai hay nhiều chất mới.
Bài 28: Không Khí – Sự Cháy
- Thành phần không khí: 78% nitơ, 21% oxi, 1% các khí khác.
- Sự cháy: là sự oxi hóa có tỏa nhiệt và phát sáng.
- Điều kiện xảy ra sự cháy: cần có chất cháy, oxi và nguồn nhiệt.
- Biện pháp phòng cháy chữa cháy: cách li chất cháy, cách li oxi, hạ nhiệt độ chất cháy xuống dưới nhiệt độ cháy.
Chương 5: Hiđro – Nước
Bài 31: Tính Chất – Ứng Dụng Của Hiđro
- Tính chất vật lí: Là chất khí không màu, không mùi, nhẹ nhất trong các khí, ít tan trong nước.
- Tính chất hóa học: Là chất khử, có tính khử mạnh.
- Ứng dụng: làm nguyên liệu sản xuất, nhiên liệu…
Bài 32: Phản Ứng Oxi Hóa – Khử
- Phản ứng oxi hóa – khử: là phản ứng hóa học trong đó có sự thay đổi số oxi hóa của một số nguyên tố.
- Chất oxi hóa: là chất chứa nguyên tố có số oxi hóa giảm sau phản ứng.
- Chất khử: là chất chứa nguyên tố có số oxi hóa tăng sau phản ứng.
Bài 33: Điều Chế Khí Hiđro – Phản Ứng Thế
- Điều chế hiđro: trong phòng thí nghiệm (cho kim loại tác dụng với axit) và trong công nghiệp (điện phân nước).
- Phản ứng thế: là phản ứng hóa học giữa đơn chất và hợp chất, trong đó nguyên tử của đơn chất thay thế nguyên tử của một nguyên tố khác trong hợp chất.
Bài 36: Nước
- Cấu tạo phân tử nước: gồm 2 nguyên tử hiđro liên kết với 1 nguyên tử oxi bằng liên kết cộng hóa trị.
- Tính chất vật lí: là chất lỏng không màu, không mùi, không vị, sôi ở 100 độ C.
- Tính chất hóa học: tác dụng với kim loại, tác dụng với oxit axit, tác dụng với oxit bazơ.
- Vai trò của nước: là dung môi hòa tan nhiều chất, là môi trường sống, tham gia vào nhiều quá trình hóa học trong cơ thể sống…
Bài 37: Axit – Bazơ – Muối
- Axit: là những chất khi tan trong nước phân li ra ion H+.
- Bazơ: là những chất khi tan trong nước phân li ra ion OH-.
- Muối: là hợp chất khi tan trong nước phân li ra cation kim loại (hoặc cation NH4+) và anion gốc axit.
Chương 6: Dung Dịch
Bài 40: Dung Dịch
- Dung dịch: là hỗn hợp đồng nhất của chất tan và dung môi.
- Chất tan: là chất được hòa tan trong dung môi.
- Dung môi: là chất có khả năng hòa tan chất khác.
Bài 41: Độ Tan Của Một Chất Trong Nước
- Độ tan (S): là số gam chất tan tan tối đa trong 100 gam nước ở nhiệt độ xác định để tạo thành dung dịch bão hòa.
Bài 42: Nồng Độ Dung Dịch
- Nồng độ phần trăm (C%): cho biết số gam chất tan có trong 100 gam dung dịch.
- Nồng độ mol (CM): cho biết số mol chất tan có trong 1 lít dung dịch.
Bài 43: Pha Chế Dung Dịch
- Pha chế dung dịch theo nồng độ cho trước: từ chất rắn và nước.
- Pha loãng dung dịch: từ dung dịch có nồng độ cao hơn.
Kết luận
Trên đây là tổng hợp kiến thức lý thuyết Hóa học 8 từ chương 1 đến chương 6. Hy vọng bài viết này sẽ là nguồn tài liệu hữu ích giúp bạn ôn tập và nắm vững kiến thức, tự tin chinh phục môn Hóa học!