Hướng Dẫn Giải Bài Tập Hóa Trang 69: Kim Loại Tham Gia Phản Ứng Hóa Học
Chào mừng các bạn đến với bài viết hướng dẫn giải bài tập hóa trang 69, một bài tập quan trọng trong chương trình Hóa học phổ thông. Bài tập này tập trung vào tính chất hóa học của kim loại, một phần kiến thức trọng tâm giúp các bạn hiểu rõ hơn về sự đa dạng và ứng dụng của kim loại trong đời sống.
TÓM TẮT
Nội dung chính
Bài tập yêu cầu chúng ta viết phương trình hóa học minh họa cho các trường hợp phản ứng của kim loại. Để giải quyết bài tập này một cách dễ dàng, chúng ta sẽ cùng nhau phân tích từng trường hợp cụ thể.
a) Kim loại tác dụng với oxi tạo thành oxit bazơ
Phần lớn kim loại có khả năng phản ứng với oxi, đặc biệt ở nhiệt độ cao, tạo ra oxit bazơ.
Ví dụ:
-
Sắt (Fe) tác dụng với oxi: Khi đốt cháy sắt trong không khí hoặc oxi, ta thu được oxit sắt từ (Fe3O4) có màu nâu đen. Phương trình hóa học như sau:
3Fe + 2O2 (nhiệt độ) -> Fe3O4
-
Đồng (Cu) tác dụng với oxi: Khi đun nóng đồng trong không khí, bề mặt đồng sẽ chuyển sang màu đen do tạo thành đồng (II) oxit (CuO). Phương trình hóa học như sau:
2Cu + O2 (nhiệt độ) -> 2CuO
b) Kim loại tác dụng với phi kim tạo thành muối
Kim loại có thể phản ứng với nhiều phi kim khác nhau như clo, lưu huỳnh,… để tạo thành muối.
Ví dụ:
-
Sắt (Fe) tác dụng với Clo (Cl2): Sắt phản ứng mạnh mẽ với khí clo, tạo thành khói màu nâu đỏ là sắt (III) clorua (FeCl3). Phương trình hóa học:
2Fe + 3Cl2 (nhiệt độ) -> 2FeCl3
-
Nhôm (Al) tác dụng với lưu huỳnh (S): Khi nung nóng hỗn hợp bột nhôm và bột lưu huỳnh, phản ứng xảy ra mãnh liệt, tạo thành nhôm sunfua (Al2S3). Phương trình hóa học:
2Al + 3S (nhiệt độ) -> Al2S3
c) Kim loại tác dụng với dung dịch axit tạo thành muối và giải phóng khí hiđro
Kim loại đứng trước hidro (H) trong dãy hoạt động hóa học của kim loại có khả năng phản ứng với dung dịch axit, tạo thành muối và giải phóng khí hidro.
Ví dụ:
-
Nhôm (Al) tác dụng với axit sunfuric (H2SO4):
2Al + 3H2SO4 -> Al2(SO4)3 + 3H2
-
Sắt (Fe) tác dụng với axit clohidric (HCl):
Fe + 2HCl -> FeCl2 + H2
d) Kim loại tác dụng với dung dịch muối tạo thành muối mới và kim loại mới
Kim loại đứng trước trong dãy hoạt động hóa học của kim loại có khả năng đẩy kim loại đứng sau ra khỏi dung dịch muối của chúng.
Ví dụ:
-
Sắt (Fe) tác dụng với dung dịch đồng (II) sunfat (CuSO4):
Fe + CuSO4 -> Cu + FeSO4
-
Đồng (Cu) tác dụng với dung dịch bạc nitrat (AgNO3):
Cu + 2AgNO3 -> 2Ag + Cu(NO3)2
Kết luận
Bài tập hóa trang 69 đã giúp chúng ta ôn tập và củng cố kiến thức về tính chất hóa học của kim loại. Qua việc viết phương trình hóa học, chúng ta có thể dễ dàng hình dung và ghi nhớ các phản ứng hóa học thường gặp của kim loại.
Hy vọng bài viết này hữu ích cho các bạn trong quá trình học tập môn Hóa học. Chúc các bạn học tốt!