Cẩm Nang Công Thức Hóa Học Vô Cơ Lớp 12: Nắm Chắc Kiến Thức, Vững Bước Tự Tin
Hóa học lớp 12 là một trong những môn học quan trọng, là nền tảng vững chắc cho các bạn học sinh yêu thích và có định hướng theo đuổi lĩnh vực này trong tương lai. Để học tốt môn Hóa, bên cạnh việc nắm vững lý thuyết, bạn cần ghi nhớ chính xác các công thức hóa học.
Thấu hiểu được điều đó, bài viết này sẽ cung cấp cho bạn “Cẩm nang công thức Hóa học vô cơ lớp 12” đầy đủ và chi tiết nhất. Hãy cùng theo dõi nhé!
TÓM TẮT
- 1 Chương V: Đại Cương Về Kim Loại
- 2 Chương VI: Kim Loại Kiềm, Kim Loại Kiềm Thổ, Nhôm
- 2.1 1. Tính lượng kết tủa khi hấp thụ CO2 vào dung dịch Ca(OH)2 hoặc Ba(OH)2
- 2.2 2. Tính lượng kết tủa khi hấp thụ CO2 vào dung dịch chứa hỗn hợp NaOH và Ca(OH)2 hoặc Ba(OH)2
- 2.3 3. Tính thể tích CO2 cần hấp thụ hết vào dung dịch Ca(OH)2 hoặc Ba(OH)2
- 2.4 4. Tính thể tích dung dịch NaOH cần cho vào dung dịch Al3+
- 2.5 5. Tính thể tích dung dịch HCl cần cho vào dung dịch Na[Al(OH)4] (hoặc NaAlO2)
- 3 Chương VII: Sắt Và Một Số Kim Loại Quan Trọng
- 4 Kết luận
Chương V: Đại Cương Về Kim Loại
1. Dãy hoạt động hóa học của kim loại
Đây là kiến thức nền tảng, giúp bạn dự đoán khả năng phản ứng của kim loại. Hãy ghi nhớ vị trí của kim loại trong dãy hoạt động để áp dụng cho các bài tập sau này.
2. Quy tắc alpha (α)
-
Giả sử: có hai cặp oxi hóa khử: Xx+/ X và Yy+/Y (trong đó cặp Xx+/ X đứng trước cặp Yy+/Y trong dãy điện hóa).
-
Áp dụng quy tắc alpha (α): Phản ứng xảy ra theo chiều mũi tên như sau:
X + Yy+ → Xx+ + Y
3. Công thức biểu diễn định luật Faraday
Công thức Faraday giúp bạn tính toán được khối lượng chất được giải phóng ở điện cực trong quá trình điện phân:
*m = (A I t) / (n F)**
Trong đó:
- m: Khối lượng chất thu được ở điện cực (gam).
- A: Khối lượng mol nguyên tử của chất thu được ở điện cực (g/mol).
- n: Số electron mà nguyên tử hoặc ion đã cho hoặc nhận.
- I: Cường độ dòng điện (A).
- t: Thời gian điện phân (giây).
- F: Hằng số Faraday (F = 96 500 C/mol)
Chương VI: Kim Loại Kiềm, Kim Loại Kiềm Thổ, Nhôm
1. Tính lượng kết tủa khi hấp thụ CO2 vào dung dịch Ca(OH)2 hoặc Ba(OH)2
- Công thức:
nkết tủa = nOH- – nCO2 - Lưu ý: Điều kiện áp dụng công thức: nkết tủa < nCO2
2. Tính lượng kết tủa khi hấp thụ CO2 vào dung dịch chứa hỗn hợp NaOH và Ca(OH)2 hoặc Ba(OH)2
- Bước 1: Tính nCO32- = nOH- – nCO2
- Bước 2: So sánh nCO32- với nBa2+ hoặc nCa2+ để xác định chất phản ứng hết.
3. Tính thể tích CO2 cần hấp thụ hết vào dung dịch Ca(OH)2 hoặc Ba(OH)2
- Trường hợp 1: nCO2 = n↓
- Trường hợp 2: nCO2 = nOH- – n↓
4. Tính thể tích dung dịch NaOH cần cho vào dung dịch Al3+
- Trường hợp 1: nOH- = 3n↓ (NaOH thiếu, kết tủa chưa đạt cực đại)
- Trường hợp 2: nOH- = 4nAl3+ – n↓ (NaOH dư, kết tủa đạt cực đại rồi tan một phần)
5. Tính thể tích dung dịch HCl cần cho vào dung dịch Na[Al(OH)4] (hoặc NaAlO2)
- Trường hợp 1: nH+ = n↓
- Trường hợp 2: nH+ = 4nNa[Al(OH)4]- – 3n↓
Chương VII: Sắt Và Một Số Kim Loại Quan Trọng
1. Tính khối lượng muối sunfat
- Khi hoà tan kim loại bằng H2SO4 loãng:
mmuối sunfat = mhỗn hợp kim loại + 96.nH2 - Khi hoà tan oxit kim loại bằng H2SO4 loãng:
mmuối sunfat = mhỗn hợp oxit kim loại + 80.nH2SO4 - Khi hoà tan kim loại bằng H2SO4 đặc nóng:
mmuối = mkim loại + 96.nSO2 - Khi hoà tan kim loại bằng H2SO4 đặc nóng giải phóng SO2, S, H2S:
mmuối = mkim loại + 96.(nSO2 + 3nS + 4nH2S)
2. Tính khối lượng muối clorua
- Khi hoà tan kim loại bằng HCl:
mmuối clorua = mhỗn hợp kim loại + 71.nH2 - Khi hoà tan oxit kim loại bằng HCl:
mmuối clorua = mhỗn hợp oxit kim loại + 35.5.nHCl - Khi hoà tan kim loại bằng dung dịch HCl vừa đủ:
mmuối clorua = mhỗn hợp kim loại + 35.5.nHCl
3. Tính số mol HNO3
- nHNO3 = 4nNO + 2nNO2 + 10nN2O + 12nN2 + 10nNH4NO3
Lưu ý:
- Nếu không tạo ra khí nào thì số mol khí đó bằng 0.
- Giá trị nHNO3 không phụ thuộc vào số kim loại trong hỗn hợp.
- Công thức này chỉ dùng khi cho hỗn hợp kim loại tác dụng với HNO3.
4. Tính số mol H2SO4 đặc nóng
- nH2SO4 = 2nSO2
5. Các công thức tính toán khác
Bài viết cung cấp rất nhiều công thức tính toán khác liên quan đến phản ứng của sắt và oxit sắt. Hãy tham khảo chi tiết trong phần nội dung gốc.
Kết luận
“Cẩm nang công thức Hóa học vô cơ lớp 12” đã cung cấp cho bạn những kiến thức quan trọng và cần thiết nhất. Hãy ghi nhớ và vận dụng một cách linh hoạt để đạt kết quả cao trong học tập. Chúc các bạn thành công!