Tính Chất Hóa Học Của Kim Loại Qua Bài Tập 2 Trang 51 SGK Hóa 9
Chào mừng các bạn đến với thế giới kỳ diệu của hóa học! Hôm nay, chúng ta sẽ cùng nhau chinh phục bài tập số 2 trang 51 trong sách giáo khoa Hóa học lớp 9. Đây là một bài tập quan trọng giúp củng cố kiến thức về tính chất hóa học của kim loại – một trong những nền tảng quan trọng của hóa học vô cơ.
TÓM TẮT
Nội dung chính
Sơ đồ phản ứng và phương trình hóa học
Trong bài tập này, chúng ta sẽ được cung cấp một số sơ đồ phản ứng hóa học. Nhiệm vụ của chúng ta là hoàn thành phương trình hóa học tương ứng dựa trên các sơ đồ này. Hãy cùng xem qua từng trường hợp cụ thể:
a) ………. + HCl → MgCl2 + H2
Quan sát sơ đồ, ta thấy sản phẩm tạo thành có khí H2. Dựa vào tính chất hóa học của kim loại, ta biết rằng kim loại đứng trước H trong dãy hoạt động hóa học có khả năng tác dụng với axit để tạo thành muối và giải phóng khí H2. Vậy, kim loại cần tìm ở đây chính là Mg (Magie).
Phương trình hóa học đầy đủ:
Mg + 2HCl → MgCl2 + H2↑
b) ……… + AgNO3 → Cu(NO3)2 + Ag
Trong trường hợp này, ta thấy Ag (bạc) bị đẩy ra khỏi muối AgNO3. Điều này cho thấy kim loại phản ứng phải mạnh hơn Ag trong dãy hoạt động hóa học. Kim loại phù hợp ở đây là Cu (đồng).
Phương trình hóa học đầy đủ:
Cu + 2AgNO3 → Cu(NO3)2 + 2Ag↓
c) ……… + ………… → ZnO
Sản phẩm tạo thành là ZnO (kẽm oxit). Đây là phản ứng giữa kim loại với oxi, và kim loại cần tìm chính là Zn (kẽm).
Phương trình hóa học đầy đủ:
2Zn + O2 → 2ZnO
d) …….. + Cl2 → CuCl2
Tương tự như phản ứng với oxi, kim loại có thể tác dụng với clo để tạo thành muối clorua. Kim loại cần tìm ở đây là Cu (đồng).
Phương trình hóa học đầy đủ:
Cu + Cl2 → CuCl2
e) ……. + S → K2S
Phản ứng giữa kim loại và lưu huỳnh tạo thành muối sunfua. Kim loại phù hợp là K (kali).
Phương trình hóa học đầy đủ:
2K + S → K2S
Lưu ý khi viết phương trình hóa học
Để viết được phương trình hóa học chính xác, các bạn cần lưu ý một số điểm sau:
- Cân bằng phương trình hóa học: đảm bảo số nguyên tử của mỗi nguyên tố ở hai vế phải bằng nhau.
- Ghi rõ điều kiện phản ứng (nếu có): nhiệt độ, áp suất, xúc tác…
- Ghi rõ trạng thái của các chất tham gia và sản phẩm: rắn (s), lỏng (l), khí (g), dung dịch (aq)…
Kết luận
Bài tập số 2 trang 51 SGK Hóa 9 đã giúp chúng ta ôn tập lại tính chất hóa học của kim loại và rèn luyện kỹ năng viết phương trình hóa học.
Hãy tiếp tục theo dõi website “Hóa Học Phổ Thông” để cập nhật thêm nhiều kiến thức bổ ích và thú vị khác về hóa học nhé!