Chào mừng các em học sinh đến với môn Hóa học lớp 9! Hẳn là sau kỳ nghỉ hè, chúng ta ai cũng có chút bỡ ngỡ khi quay lại trường lớp, đặc biệt là với môn Hóa học – môn học đầy thí nghiệm và công thức. Đừng lo lắng, bài viết này sẽ giúp các em ôn tập lại kiến thức cơ bản và hướng dẫn chi tiết cách viết phương trình hóa học cho Bài 1 trang 11 SGK Hóa 9. Hãy cùng bắt đầu hành trình khám phá thế giới hóa học đầy thú vị này nhé!
Nội dung chính
Phương Trình Hóa Học Là Gì?
Phương trình hóa học là cách biểu diễn ngắn gọn phản ứng hóa học bằng cách sử dụng công thức hóa học và các ký hiệu. Nó cho ta biết các chất tham gia và sản phẩm của phản ứng, cũng như tỉ lệ số hạt (nguyên tử, phân tử) của chúng.
Bài 1 Trang 11 SGK Hóa 9
Yêu cầu: Viết phương trình hóa học cho mỗi biến đổi sau:
(1) Lưu huỳnh tác dụng với oxi tạo thành lưu huỳnh đioxit.
Phương trình hóa học:
S + O2 → SO2
Trong đó:
- S là ký hiệu hóa học của lưu huỳnh.
- O2 là ký hiệu hóa học của khí oxi.
- SO2 là ký hiệu hóa học của lưu huỳnh đioxit.
(2) Lưu huỳnh đioxit tác dụng với canxi oxit tạo thành canxi sunfit.
Phương trình hóa học:
SO2 + CaO → CaSO3
Hoặc:
SO2 + Ca(OH)2 → CaSO3↓ + H2O
Trong đó:
- CaO là ký hiệu hóa học của canxi oxit (vôi sống).
- Ca(OH)2 là ký hiệu hóa học của canxi hidroxit (nước vôi trong).
- CaSO3 là ký hiệu hóa học của canxi sunfit.
- ↓ là ký hiệu cho kết tủa.
(3) Lưu huỳnh đioxit tác dụng với nước tạo thành axit sunfurơ.
Phương trình hóa học:
SO2 + H2O ⇌ H2SO3
Trong đó:
- H2O là ký hiệu hóa học của nước.
- H2SO3 là ký hiệu hóa học của axit sunfurơ.
- ⇌ là ký hiệu cho phản ứng hai chiều (thuận nghịch).
(4) Axit sunfurơ tác dụng với natri hidroxit tạo thành natri sunfit và nước.
Phương trình hóa học:
H2SO3 + 2NaOH → Na2SO3 + 2H2O
Hoặc:
H2SO3 + Na2O → Na2SO3 + H2O
Trong đó:
- NaOH là ký hiệu hóa học của natri hidroxit.
- Na2O là ký hiệu hóa học của natri oxit.
- Na2SO3 là ký hiệu hóa học của natri sunfit.
(5) Natri sunfit tác dụng với axit sunfuric tạo thành natri sunfat, khí lưu huỳnh đioxit và nước.
Phương trình hóa học:
Na2SO3 + H2SO4 → Na2SO4 + SO2↑ + H2O
Lưu ý: Không nên dùng phản ứng sau để điều chế SO2 vì HCl dễ bay hơi nên khí SO2 thu được sẽ không tinh khiết.
Na2SO3 + 2HCl → 2NaCl + SO2↑ + H2O
(6) Lưu huỳnh đioxit tác dụng với dung dịch natri hidroxit tạo thành natri sunfit và nước.
Phương trình hóa học:
SO2 + 2NaOH → Na2SO3 + H2O
Hoặc:
SO2 + Na2O → Na2SO3
Kết luận
Qua bài viết này, hy vọng các em đã nắm vững cách viết phương trình hóa học cho Bài 1 trang 11 SGK Hóa 9. Việc ôn tập và luyện tập thường xuyên sẽ giúp các em ghi nhớ kiến thức và vận dụng thành thạo trong giải bài tập. Chúc các em học tốt!